Tên hoạt chất: Betanidine Thương hiệu thuốc: Tên biệt dược

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc betanidine là gì?

Thuốc betanidine là chất ức chế giao cảm có tác dụng trị bệnh tăng huyết áp. Thuốc còn giúp điều trị chứng nhịp tâm thất nhanh.

Bạn nên dùng thuốc betanidine như thế nào?

Thuốc sẽ được bác sĩ, hoặc nhân viên y tế tiêm cho bạn tại phòng khám hoặc bệnh viện.

Báo cho bác sĩ nếu có bất cứ triệu chứng bất thường nào hoặc nếu bạn cảm thấy triệu chứng của bệnh trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc betanidine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy,  bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và  thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt  thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc  công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc betanidine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhịp nhanh thất:

Dùng 40 mg tiêm nhanh vào tĩnh mạch mỗi 5 phút với tổng liều tối đa là 5 mg/kg.

Liều dùng thuốc betanidine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc betanidine có những dạng và hàm lượng nào?

Betanidine có dạng thuốc tiêm tĩnh mạch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc betanidine?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: hạ huyết áp khi gắng sức, tiêu chảy, chóng mặt, ngất xỉu, yếu cơ, mệt mỏi, đau thắt ngực, suy thận, thiếu máu não, nhịp tim chậm, không xuất tinh, mệt mỏi, nhức đầu, giữ muối và nước, phù, khó thở, suy tim, buồn nôn, nôn, khô miệng, nghẹt mũi, đau tai, suy giảm thị lực, suy nhược, đau cơ, run cơ, dị cảm, rụng tóc, viêm da, tiểu tiện nhiều, cương dương, bệnh hen suyễn nặng, viêm loét dạ dày tá tràng cấp tính, các tác dụng lên hệ tạp máu.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc betanidine bạn nên biết những gì?

Báo cho bác sĩ nếu bạn mắc các chứng bệnh sau:

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc betanidine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Adrenaline;
  • Amfetamine;
  • Thuốc giao cảm khác;
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng;
  • Thuc ức chế men monoamine oxidase;
  • Các dẫn chất phenothiazin và thuốc chống loạn thần;
  • Thuốc tránh thai, digoxin hoặc các dẫn xuất digitalis khác;
  • Thuốc lợi tiểu thiazide;
  • Thuốc hạ huyết áp khác;
  • Levodopa;
  • Rượu.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc betanidine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào tương tác đến thuốc betanidine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy thận;
  • Rối loạn mạch máu não;
  • Bệnh tim;
  • Thiếu máu cục bộ;
  • Tiề sử loét dạ dày tá tràng;
  • Bệnh hen suyễn.

Bên cạnh đó, nguy cơ hạ huyết áp cũng có thể tăng do nhiệt độ hoặc do bạn tập thể dục. Những bệnh nhân từng trải qua phẫu thuật cũng có nguy cơ trụy tim mạch hoặc ngưng tim.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

DocSachHay.net chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Bạn có thể dùng phím mũi tên để lùi/sang chương. Nhấn vào giữa màn hình để hiển thị Tùy chọn đọc.
Theo dõi Đọc Sách Hay trên Facebook, mỗi ngày chúng tôi cập nhật những cuốn sách, truyện hay nhất!

Có thể bạn thích