Tên gốc: perindopril arginine, amlodipine

Tên biệt dược: Coveram®

Phân nhóm: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin/Thuốc ức chế trực tiếp renin, Thuốc đối kháng canxi 

Tên hoạt chất: Coveram® Thương hiệu thuốc: Coveram.

Tác dụng

Coveram® có những tác dụng nào?

Coveram® được dùng để điều trị tăng huyết áp &/hoặc bệnh động mạch vành ổn định.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Coveram® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên/ngày. Nếu CrCl dưới 60ml/phút: liều dùng sẽ được điều chỉnh.

Liều dùng Coveram® cho trẻ em như thế nào?

Bạn không được dùng thuốc này cho trẻ em.

 

Cách dùng

Bạn nên dùng Coveram® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc trước bữa ăn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, bạn hãy đến gặp bác sĩ ngay.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Coveram® có những tác dụng phụ nào?

Các tác dụng phụ của thuốc Coveram® gồm: ho, tăng kali huyết, nhức đầu, chóng mặt, ù tai, rối loạn thị giác, rối loạn tiêu hóa, dị ứng, co rút cơ, phù.

 

Thận trọng

Trước khi dùng thuốc Coveram®, bạn cần lưu ý gì?

Coveram® chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với: thành phần thuốc, perindopril/ức chế ACE khác, amlodipine/dihydropyridine khác.
  • Tiền sử phù mạch khi đã dùng ức chế ACE trước đây.
  • Phù mạch do di truyền/tự phát.
  • Đang ở quý 2 & 3 thai kỳ.
  • Hạ huyết áp mạnh.
  • Sốc tim.
  • Hẹp nhiều động mạch chủ.
  • Đau thắt ngực không ổn định (trừ đau thắt ngực Prinzmetal).
  • Suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp (trong vòng 28 ngày đầu).

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc trong các trường hợp sau:

  • Hẹp động mạch thận, đái tháo đường, bệnh thận, cao tuổi, suy gan, bệnh collagen mạch máu, dùng thuốc ức chế miễn dịch, điều trị với allopurinol/procainamide, có nguy cơ cao về hạ HA triệu chứng, bệnh mạch não/tim thiếu máu cục bộ, hẹp lỗ van hai lá, hẹp động mạch chủ, cơ tim phì đại.
  • Quá mẫn cảm/phù mạch: bạn nên ngưng dùng thuốc.

Tương tác thuốc

Coveram® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Coveram® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Coveram® có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali, chất bổ sung kali, muối kali
  • Thuốc chống cao huyết áp,
  • Thuốc chống viêm không steroid – NSAID
  • Thuốc chống đái tháo đường (insulin)
  • Thuốc chống rối loạn tâm thần
  • Thuốc ức chế miễn dịch
  • Thuốc chống động kinh
  • Thuốc giãn mạch, heparin, ephedrine, allopurinol, procainamid, noradrenaline/adrenaline, baclofen/dantrolence, rifamicin, itraconazole, ketoconazole
  • Thuốc phong bế alpha dùng điều trị phì đại tuyến tiền liệt, amifostine, corticoid, muối Au, lithium, estramustine.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Coveram® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Coveram® có những dạng và hàm lượng nào?

Coveram® có dạng viên nén.

DocSachHay.net chỉ đưa ra thông tin tham khảo không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Bạn có thể dùng phím mũi tên để lùi/sang chương. Nhấn vào giữa màn hình để hiển thị Tùy chọn đọc.
Theo dõi Đọc Sách Hay trên Facebook, mỗi ngày chúng tôi cập nhật những cuốn sách, truyện hay nhất!

Có thể bạn thích